Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
a shrinking violet
|
thành ngữ shrink
(đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ